STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
276 | 1.001617.000.00.00.H56 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết (TTHC cấp xã) | Môi trường | |
277 | 1.004273.000.00.00.H56 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | Môi trường | |
278 | 2.001457.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
279 | 2.001449.000.00.00.H56 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
280 | 1.007922 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | Thi đua - Khen thưởng | |
281 | 2.001909.000.00.00.H56 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | Tiếp công dân | |
282 | 2.001907.000.00.00.H56 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | Phòng chống tham nhũng | |
283 | 2.001905.000.00.00.H56 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Phòng chống tham nhũng | |
284 | 2.001801.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | Xử lý đơn thư | |
285 | 1.0072 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | |
286 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | |
287 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực | |
288 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực | |
289 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | |
290 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | |
291 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | |
292 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | Chứng thực | |
293 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Chứng thực | |
294 | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | |
295 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Chứng thực | |
296 | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Chứng thực | |
297 | 1.003564.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | Dân số | |
298 | 1.002150.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Dân số | |
299 | 1.003943.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | Dân số | |
300 | 1.002192.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Dân số | |